bộ lọc
Các loại
bộ lọc
Keywords [ texas instruments integrated circuits ics ] Match 187 các sản phẩm.
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
TPS2379DDA Texas Instruments mạch tích hợp IC |
IC chuyển mạch nguồn - Giao diện PD POE / LAN PoE High-Pwr
|
|
|
|
|
![]() |
TIBPAL20R6-5CNT Texas Instruments mạch tích hợp IC |
IC HP IMPACT-X PAL 24-DIP
|
|
10000
|
|
|
![]() |
TLV320AIC3000IRGZR mạch tích hợp của Texas Instruments |
Giao diện - CODEC
|
|
10000
|
|
|
![]() |
TPS23757PWR Texas Instruments mạch tích hợp IC |
IC chuyển mạch điện - POE / LAN Hi Eff PoE Interface & DC / DC Controller
|
|
|
|
|
![]() |
TPS23880RTQT Texas Instruments mạch tích hợp IC |
IEEE 802.3BT 8 KÊNH PSE CONTR
|
|
|
|
|
![]() |
UC3832N Bảng mạch tích hợp của Texas Instruments |
IC LNR REG CTRLR 1OUT 14DIP
|
|
|
|
|
![]() |
Chip mạch tích hợp LP2975AIMM-3.3/NOPB Texas Instruments |
IC LNR REG CTRLR 1OUT 8VSSOP
|
|
|
|
|
![]() |
JM38510/50603BRA Texas Instruments vi xử lý mạch tích hợp |
OT PLD, 20NS, TTL, CDIP20
|
|
10000
|
|
|
![]() |
SN74HC08PWR Texas Instruments Digital Logic Ic |
CỔNG IC VÀ 4CH 2-INP 14TSSOP
|
|
10000
|
|
|
![]() |
MPY534SH Texas Instruments Analog Digital Ic |
IC PREC MULT-DIVIDER TO-100-10
|
|
10000
|
|
|
![]() |
5962-9761501Q2A Texas Instruments Inverters Và Schmitt Triggers |
Biến tần kích hoạt Hex Schmitt
|
|
10000
|
|
|
![]() |
SN74AHCT32PW Các mạch tích hợp số của Texas Instruments |
CỔNG IC HOẶC 4CH 2-INP 14TSSOP
|
|
10000
|
|
|
![]() |
SN74AHC02PWR Texas Instruments Ic với cổng logic |
CỔNG IC CŨNG KHÔNG 4CH 2-INP 14TSSOP
|
|
10000
|
|
|
![]() |
SN74AUP2G02RSER Texas Instruments Chip điện tử IC |
CỔNG IC CŨNG KHÔNG 2CH 2-INP 8UQFN
|
|
10000
|
|
|
![]() |
LFC789D25CPWRG4 Chiếc chip tích hợp thành phần điện tử gốc |
IC LNR REG CTRLR 2OUT 8TSSOP
|
|
|
|
|
![]() |
SN74LVC1G125YEAR Cổng đệm bus đơn với chip IC điện tử 3 trạng thái |
IC BUFF KHÔNG ĐẢO 5.5V 5DSBGA
|
|
10000
|
|
|
![]() |
27324 |
|
|
10000
|
|
|
![]() |
LM2937IMPX-10/NOPB |
IC REG TUYẾN TÍNH 10V 400MA SOT223-4
|
|
|
|
|
![]() |
LM7805MP/NOPB |
IC REG TUYẾN TÍNH 5V 1.5A SOT223-4
|
|
|
|
|
![]() |
LP3962ET-3.3/NOPB |
IC REG TUYẾN TÍNH 3.3V 1.5A TO220-5
|
|
|
|
|
![]() |
LP3990TL-2.5/NOPB |
IC REG TUYẾN TÍNH 2.5V 150MA 4DSBGA
|
|
|
|
|
![]() |
UCC284SDR-5EP |
IC REG TUYẾN TÍNH -5V 500MA 8SOIC
|
|
|
|
|
![]() |
TLV7111930DSET |
IC REG LÂM 1.9V/3V 200MA 6WSON
|
|
|
|
|
![]() |
TPS7A6201QKTTRQ1 |
IC REG LIN POS ADJ 300MA DDPAK
|
|
|
|
|
![]() |
LP590733QDQNRQ1 |
IC REG TUYẾN TÍNH 3.3V 250MA 4X2SON
|
|
|
|
|
![]() |
LP2951-33DR |
IC REG LIN POS ADJ 100MA 8SOIC
|
|
|
|
|
![]() |
LP3991TLX-1.8/NOPB |
IC REG TUYẾN TÍNH 1.8V 300MA 4DSBGA
|
|
|
|
|
![]() |
TL780-05KCSE3 |
IC REG TUYẾN TÍNH 5V 1.5A TO220-3
|
|
|
|
|
![]() |
LP2989AIMM-3.3/NOPB |
IC REG TUYẾN TÍNH 3.3V 500MA 8VSSOP
|
|
|
|
|
![]() |
MC79L05ACD |
IC REG TUYẾN TÍNH -5V 100MA 8SOIC
|
|
|
|
|
![]() |
LP5952TL-1.8/NOPB |
IC REG TUYẾN TÍNH 1.8V 350MA 5DSBGA
|
|
|
|
|
![]() |
UC1833L |
MẠCH ANALOG, 1 CHỨC NĂNG, CQCC20
|
|
|
|
|
![]() |
UC1833L883B |
MẠCH ANALOG, 1 CHỨC NĂNG, CQCC20
|
|
|
|
|
![]() |
UC2836N |
MẠCH ANALOG, 1 CHỨC NĂNG, Lưỡng CỰC
|
|
|
|
|
![]() |
TMS320F28334PGFA |
IC MCU 32BIT 256KB FLASH 176LQFP
|
|
10000
|
|
|
![]() |
MSP430F5324IRGCR |
IC MCU 16BIT 64KB FLASH 64VQFN
|
|
10000
|
|
|
![]() |
MSP430FR5734IPW |
IC MCU 16BIT 8KB FRAM 28TSSOP
|
|
10000
|
|
|
![]() |
OPA3875IDBQ |
IC VIDEO MUX TRIPLE 2:1 16SSOP
|
|
10000
|
|
|
![]() |
HD3SS460RNHR |
IC MUX/DEMUX 4CH LOẠI C2 30WQFN
|
|
10000
|
|
|
![]() |
TS5V330D |
IC CHUYỂN ĐỔI VIDEO QUAD SPDT 16SOIC
|
|
10000
|
|
|
![]() |
TVP5146M1PFP |
BỘ GIẢI MÃ VIDEO KỸ THUẬT SỐ IC 80-TQFP
|
|
10000
|
|
|
![]() |
TVP5146M2IPFP |
IC GIẢI MÃ VIDEO KỸ THUẬT SỐ 80HTQFP
|
|
10000
|
|
|
![]() |
TVP6000CPFP |
BỘ MÃ HÓA VIDEO IC NTSC/PAL 80-QFP
|
|
10000
|
|
|
![]() |
CLC011BCQ/NOPB |
MÁY GIẢI MÃ IC VIDEO SER DIG 28-PLCC
|
|
10000
|
|
|
![]() |
TVP5150AM1PBSRG4 |
Bộ giải mã video IC 8BIT 32TQFP
|
|
10000
|
|
|
![]() |
TVP5151PBSR |
IC GIẢI MÃ VIDEO 32TQFP
|
|
10000
|
|
|
![]() |
TIR1000PS |
BỘ MÃ HÓA/ GIẢI MÃ IC IRDA 8SO
|
|
10000
|
|
|
![]() |
TVP5150APBSR |
Bộ giải mã IC NTSC/PAL/SECAM 32TQFP
|
|
10000
|
|
|
![]() |
TIR1000IPWRG4 |
BỘ MÃ HÓA/ GIẢI MÃ IC IRDA 8-TSSOP
|
|
10000
|
|
|
![]() |
SN74LV08APW |
CỔNG IC VÀ 4CH 2-INP 14TSSOP
|
|
10000
|
|